Bệnh dịch là gì? Các bài báo nghiên cứu khoa học liên quan

Bệnh dịch là hiện tượng bệnh truyền nhiễm lan rộng nhanh trong cộng đồng khi số ca mắc vượt mức dự đoán và phản ánh sự thay đổi trong động lực lây truyền. Khái niệm này dựa trên mối liên hệ giữa tác nhân gây bệnh, vật chủ và môi trường, cho thấy cách một bệnh có thể bùng phát mạnh nếu điều kiện thuận lợi.

Khái niệm bệnh dịch

Bệnh dịch là hiện tượng một bệnh truyền nhiễm lan rộng nhanh hơn mức dự kiến trong một quần thể trong khoảng thời gian xác định. Hiện tượng này xuất hiện khi số ca mắc vượt quá ngưỡng thông thường, phản ánh sự thay đổi trong động lực bệnh truyền nhiễm hoặc sự xuất hiện của tác nhân gây bệnh mới. Khái niệm bệnh dịch gắn liền với các yếu tố sinh học, môi trường và xã hội, khiến việc phân tích mang tính đa ngành.

Bệnh dịch khác với các ca bệnh rải rác ở chỗ tốc độ tăng ca bệnh tăng theo cấp số hoặc theo mô hình lan truyền quần thể. Sự bùng phát phụ thuộc vào tương tác giữa tác nhân gây bệnh, vật chủ và điều kiện môi trường như khí hậu, mật độ dân cư hoặc vệ sinh. Đánh giá một hiện tượng có phải dịch hay không đòi hỏi phân tích dữ liệu lịch sử, tốc độ lan truyền và mô hình mắc bệnh. Các cơ quan y tế dựa trên chỉ số dịch tễ học để phân loại mức độ nghiêm trọng.

Bảng tóm tắt các yếu tố xác định bệnh dịch:

Yếu tốMô tả
Quy môSố ca mắc tăng vượt ngưỡng bình thường
Tốc độTăng nhanh theo thời gian
Phân bốLây lan trong cộng đồng hoặc vùng địa lý rộng

Đặc điểm của bệnh dịch

Đặc điểm nổi bật của bệnh dịch nằm ở khả năng lan nhanh trong cộng đồng, thường được thúc đẩy bởi sự dễ lây của tác nhân gây bệnh và tính nhạy cảm của quần thể. Một bệnh không nhất thiết phải nguy hiểm mới trở thành dịch, mà phụ thuộc vào tốc độ lây truyền và mức độ kháng của cộng đồng. Mỗi dịch bệnh có cấu trúc lan truyền khác nhau tùy thuộc vào đường lây và đặc tính sinh học của tác nhân.

Thời gian ủ bệnh, thời gian lây truyền và mức độ biểu hiện triệu chứng là các yếu tố quan trọng quyết định khả năng lan rộng. Những bệnh có thời gian ủ bệnh dài khiến phát hiện và kiểm soát khó khăn, từ đó dễ bùng phát thành dịch. Ngoài ra, tính mùa vụ ảnh hưởng đến mô hình dịch, đặc biệt với bệnh lây qua đường hô hấp hoặc đường tiêu hóa. Nhiều dịch bệnh được ghi nhận tăng mạnh vào thời điểm nhất định trong năm.

Danh sách đặc điểm thường gặp:

  • Gia tăng số ca bệnh theo quần thể
  • Xuất hiện các chùm ca bệnh liên quan
  • Tốc độ lây lan vượt khả năng đáp ứng của hệ thống y tế
  • Biểu hiện liên quan yếu tố môi trường hoặc mùa vụ
Những đặc điểm này là cơ sở để cơ quan y tế ban hành cảnh báo dịch.

Phân loại bệnh dịch

Phân loại bệnh dịch giúp xác định cơ chế lây truyền, mức độ nguy hiểm và chiến lược ứng phó phù hợp. Dựa theo tác nhân gây bệnh, bệnh dịch có thể chia thành nhóm do virus, vi khuẩn, ký sinh trùng hoặc nấm. Những nhóm này có đặc tính lây truyền và yêu cầu kiểm soát khác nhau. Ví dụ, dịch virus thường lan nhanh và khó kiểm soát hơn dịch do vi khuẩn.

Có thể phân loại theo đường lây truyền: qua không khí, qua giọt bắn, tiếp xúc trực tiếp, đường tiêu hóa, đường máu hoặc qua véc tơ trung gian. Mỗi loại yêu cầu chiến lược phòng ngừa riêng biệt như đeo khẩu trang, xử lý nước, kiểm soát côn trùng hoặc tăng cường vệ sinh. Ngoài ra, phân loại theo phạm vi gồm dịch địa phương, dịch khu vực và đại dịch, phản ánh mức độ lan rộng từ địa phương ra toàn cầu.

Bảng phân loại bệnh dịch theo tiêu chí khác nhau:

Tiêu chíNhómVí dụ
Tác nhânVirusCúm mùa, COVID-19
Tác nhânVi khuẩnTả, thương hàn
Đường lâyKhông khíSởi
Phạm viĐại dịchCúm H1N1 năm 2009

Cơ chế lây truyền

Cơ chế lây truyền mô tả cách tác nhân gây bệnh lan từ người này sang người khác hoặc từ môi trường sang người. Các cơ chế chính bao gồm lây qua không khí, qua giọt bắn, tiếp xúc trực tiếp, tiêu hóa, máu hoặc qua vector như muỗi. Hiểu rõ cơ chế này là bước then chốt để thiết kế biện pháp kiểm soát dịch hiệu quả. Ví dụ, bệnh lây qua không khí cần biện pháp thông gió tốt, trong khi bệnh lây qua tiêu hóa cần cải thiện nguồn nước.

Chỉ số lây truyền cơ bản R0R_0 thể hiện số ca nhiễm thứ cấp mà một ca nhiễm có thể gây ra trong điều kiện quần thể hoàn toàn nhạy cảm. Khi R0>1R_0 > 1, bệnh có xu hướng lan rộng và có khả năng bùng phát thành dịch. Hệ số lây truyền hiệu dụng RtR_t phản ánh tình trạng lây lan thực tế trong cộng đồng tại thời điểm cụ thể và thay đổi theo hành vi, miễn dịch cộng đồng và biện pháp kiểm soát.

Danh mục các đường lây truyền thường gặp:

  • Lây qua không khí và giọt bắn
  • Lây qua tiếp xúc trực tiếp hoặc gián tiếp
  • Lây qua nước hoặc thực phẩm
  • Lây qua vector như muỗi hoặc ve
Những cơ chế này được các tổ chức như CDCWHO mô tả chi tiết trong các báo cáo dịch tễ.

Tác nhân gây bệnh

Tác nhân gây bệnh trong các đợt bùng phát dịch bao gồm nhiều nhóm sinh học như virus, vi khuẩn, ký sinh trùng và nấm. Virus là nhóm tác nhân có tốc độ lây lan nhanh nhất do khả năng nhân lên với mức độ cao và khả năng thích nghi mạnh mẽ trong quần thể vật chủ. Nhiều virus có tốc độ đột biến nhanh, khiến chúng dễ dàng né tránh miễn dịch cộng đồng và tạo ra biến chủng mới. Các bệnh do virus như sởi, cúm hoặc COVID-19 thường gây dịch với quy mô lớn và tốc độ lan truyền cao.

Vi khuẩn cũng là tác nhân gây dịch nghiêm trọng, đặc biệt ở môi trường vệ sinh kém hoặc nơi mật độ dân số cao. Các bệnh như tả, thương hàn, dịch hạch từng gây thiệt hại lớn trong lịch sử do cơ chế lây truyền mạnh và tốc độ lan nhanh qua nguồn nước hoặc côn trùng trung gian. Ký sinh trùng như Plasmodium gây sốt rét phụ thuộc mạnh vào điều kiện môi trường, nhất là khí hậu và sự phân bố của vector truyền bệnh.

Nấm ít gây dịch trên diện rộng nhưng có thể tạo thành các ổ dịch tại bệnh viện hoặc cơ sở y tế, nơi bệnh nhân suy giảm miễn dịch. Một số loại nấm như Candida auris kháng thuốc mạnh, gây lo ngại trong kiểm soát nhiễm khuẩn. Bảng sau tổng hợp các tác nhân thường gặp trong các bệnh dịch.

Nhóm tác nhânVí dụĐặc điểm
VirusSARS-CoV-2, influenzaLây nhanh, mutagen cao
Vi khuẩnVibrio cholerae, Y. pestisLây qua nước, vector hoặc tiếp xúc
Ký sinh trùngPlasmodium spp.Phụ thuộc vector và khí hậu
NấmCandida aurisKháng thuốc, lây trong cơ sở y tế

Yếu tố nguy cơ và điều kiện thúc đẩy dịch

Sự xuất hiện bệnh dịch không chỉ phụ thuộc vào tác nhân gây bệnh mà còn chịu tác động mạnh từ điều kiện xã hội và môi trường. Mật độ dân số cao khiến quá trình tiếp xúc giữa người với người tăng lên, tạo điều kiện cho bệnh lan truyền nhanh. Đô thị hóa thiếu kiểm soát làm tăng nguy cơ dịch do hệ thống vệ sinh không đáp ứng và điều kiện sống chật hẹp. Trong môi trường như vậy, các bệnh lây qua đường hô hấp có thể bùng phát mạnh.

Di chuyển quốc tế và giao thương toàn cầu khiến mầm bệnh có thể lây lan từ vùng này sang vùng khác chỉ trong vài giờ. Điều này làm các bệnh dịch khó khoanh vùng hơn, đặc biệt với các tác nhân có thời gian ủ bệnh dài. Biến đổi khí hậu cũng đóng vai trò đáng kể khi làm thay đổi phân bố của vector truyền bệnh, thúc đẩy sự xuất hiện của bệnh ở những khu vực vốn ít gặp trước đây. Các yếu tố kinh tế như thiếu thốn cơ sở y tế và khó khăn trong tiếp cận điều trị cũng làm dịch bệnh trầm trọng hơn.

Danh sách các yếu tố nguy cơ:

  • Mật độ dân cư cao
  • Vệ sinh và điều kiện môi trường kém
  • Di chuyển quốc tế tăng
  • Biến đổi khí hậu và thay đổi môi trường sống
  • Hệ thống y tế yếu
Các yếu tố này thường tác động đồng thời, tạo điều kiện cho bệnh lan nhanh trong cộng đồng.

Giám sát và phát hiện sớm

Giám sát dịch tễ là công cụ trọng yếu giúp phát hiện sớm các đợt bùng phát bệnh và triển khai các biện pháp can thiệp đúng thời điểm. Hệ thống giám sát bao gồm thu thập dữ liệu từ bệnh viện, phòng xét nghiệm và cộng đồng. Các mô hình phân tích dùng thuật toán thống kê và trí tuệ nhân tạo để phát hiện sự bất thường trong số ca mắc. Việc phát hiện sớm giúp giảm tốc độ lây lan và hạn chế gánh nặng lên hệ thống y tế.

Các tổ chức quốc tế như CDC, WHOECDC vận hành hệ thống giám sát toàn cầu nhằm xác định sớm mối đe dọa dịch tễ. Những hệ thống này theo dõi các tín hiệu như tăng ca bệnh theo tuần, tỷ lệ dương tính của xét nghiệm và mô hình lan truyền theo khu vực. Đối với bệnh mới nổi, các nền tảng chia sẻ dữ liệu gen virus giúp theo dõi đột biến và đưa ra cảnh báo tương ứng.

Bảng tóm tắt thành phần của hệ thống giám sát:

Thành phầnVai trò
Bệnh việnBáo cáo ca nghi nhiễm
Phòng xét nghiệmXác định tác nhân gây bệnh
Hệ thống cảnh báoPhát hiện tín hiệu bất thường
Tổ chức quốc tếPhối hợp chia sẻ dữ liệu

Biện pháp kiểm soát và phòng ngừa

Kiểm soát bệnh dịch là quá trình tổng hợp nhiều biện pháp nhằm cắt đứt chuỗi lây truyền. Tùy thuộc vào bệnh mà biện pháp bao gồm truy vết tiếp xúc, cách ly, điều trị kịp thời, tiêm vắc xin, vệ sinh môi trường và truyền thông cộng đồng. Với bệnh lây qua đường hô hấp, khẩu trang, tăng cường thông gió và hạn chế tập trung đông người là biện pháp chủ lực. Với bệnh lây qua đường tiêu hóa, xử lý nước sạch và an toàn thực phẩm đóng vai trò then chốt.

Tiêm vắc xin là biện pháp phòng ngừa hiệu quả với nhiều bệnh dịch, đặc biệt là bệnh do virus như cúm, sởi và COVID-19. Các chương trình tiêm chủng mở rộng giúp xây dựng miễn dịch cộng đồng, giảm khả năng lan truyền và ngăn chặn nguy cơ bùng phát. Truy vết tiếp xúc đóng vai trò quan trọng trong việc khoanh vùng nhanh đối tượng có nguy cơ. Các biện pháp kiểm soát cần triển khai đồng bộ để đạt hiệu quả tối đa.

Một số biện pháp thường áp dụng:

  • Tiêm vắc xin và tăng miễn dịch cộng đồng
  • Truy vết và khoanh vùng ca bệnh
  • Cải thiện điều kiện vệ sinh và nguồn nước
  • Truyền thông nhằm thay đổi hành vi
Các hướng dẫn chi tiết được ban hành bởi WHO và CDC trong các báo cáo chuyên môn.

Tác động của bệnh dịch

Bệnh dịch gây tác động sâu rộng lên sức khỏe, kinh tế, xã hội và tâm lý cộng đồng. Về mặt sức khỏe, dịch làm tăng gánh nặng lên hệ thống y tế, gây quá tải bệnh viện và làm giảm khả năng tiếp cận chăm sóc y tế cho bệnh nhân mắc bệnh khác. Các biến chứng lâu dài của bệnh cũng gây ảnh hưởng đến năng suất lao động và chất lượng cuộc sống. Tỷ lệ tử vong cao trong các dịch nguy hiểm tạo ra áp lực lớn lên cộng đồng.

Về kinh tế, bệnh dịch làm gián đoạn chuỗi cung ứng, giảm sản lượng lao động và gây thiệt hại lớn cho ngành du lịch, giao thông, giáo dục và thương mại. Các biện pháp phong tỏa hoặc hạn chế di chuyển làm giảm hoạt động kinh tế và tăng nguy cơ thất nghiệp. Chi phí y tế và chi phí cho các chương trình đối phó dịch cũng là gánh nặng đối với chính phủ.

Về xã hội, dịch bệnh có thể dẫn đến thay đổi hành vi, gia tăng căng thẳng tâm lý và suy giảm tương tác cộng đồng. Thông tin sai lệch lan truyền nhanh làm giảm hiệu quả phòng dịch và gây hoang mang. Những nhóm yếu thế như người già, người có bệnh nền hoặc người có thu nhập thấp chịu ảnh hưởng nặng nề hơn. Tác động tích lũy khiến nhiều cộng đồng cần thời gian dài để khôi phục.

Tài liệu tham khảo

  1. Centers for Disease Control and Prevention (CDC)
  2. World Health Organization (WHO)
  3. National Institutes of Health (NIH)
  4. European Centre for Disease Prevention and Control (ECDC)

Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề bệnh dịch:

Các chất oxy hóa, chất chống oxy hóa và các bệnh thoái hóa liên quan đến lão hóa. Dịch bởi AI
Proceedings of the National Academy of Sciences of the United States of America - Tập 90 Số 17 - Trang 7915-7922 - 1993
Chuyển hóa, giống như các khía cạnh khác của cuộc sống, bao gồm những đánh đổi. Các sản phẩm phụ oxy hóa của quá trình chuyển hóa bình thường gây ra thiệt hại nghiêm trọng cho DNA, protein và lipid. Chúng tôi lập luận rằng những tổn thương này (tương tự như tổn thương do bức xạ gây ra) là một yếu tố chính góp phần vào quá trình lão hóa và các bệnh thoái hóa liên quan đến lão hóa như ung thư, bệnh ... hiện toàn bộ
#Oxy hóa #chống oxy hóa #lão hóa #bệnh thoái hóa #ung thư #tim mạch #suy giảm miễn dịch #rối loạn não #đục thủy tinh thể #ascorbate #tocopherol #carotenoid #trái cây và rau quả.
Nhiễm trùng do Staphylococcus aureus: Dịch tễ học, Sinh lý bệnh, Biểu hiện lâm sàng và Quản lý Dịch bởi AI
Clinical Microbiology Reviews - Tập 28 Số 3 - Trang 603-661 - 2015
TÓM TẮT Staphylococcus aureus là một vi khuẩn gây bệnh chủ yếu ở người, gây ra nhiều loại nhiễm trùng khác nhau. Đây là nguyên nhân hàng đầu gây nhiễm trùng máu và viêm nội tâm mạc nhiễm trùng, cũng như nhiễm trùng xương khớp, da và mô mềm, pleuropulmonary và các thiết bị y tế. Bài tổng quan này bao quát toàn diện dịch tễ học, sinh lý bệnh, biểu hiện lâm sàng và quản lý của từng tình trạng này. Ha... hiện toàn bộ
#Staphylococcus aureus #kép vi khuẩn #dịch tễ học #sinh lý bệnh #biểu hiện lâm sàng #quản lý nhiễm trùng #viêm nội tâm mạc #nhiễm trùng da và mô mềm #kháng sinh β-lactam
Khuyến nghị hướng dẫn của Hiệp hội Ung thư lâm sàng Hoa Kỳ/Trường Đại học bệnh học Hoa Kỳ về xét nghiệm mô hóa miễn dịch thụ thể estrogen và progesterone trong ung thư vú Dịch bởi AI
American Society of Clinical Oncology (ASCO) - Tập 28 Số 16 - Trang 2784-2795 - 2010
Mục đíchPhát triển một hướng dẫn nhằm cải thiện độ chính xác của xét nghiệm mô hóa miễn dịch (IHC) các thụ thể estrogen (ER) và thụ thể progesterone (PgR) trong ung thư vú và tiện ích của những thụ thể này như là các dấu hiệu dự đoán.Phương phápHiệp hội Ung thư lâm sàng Hoa Kỳ và Trường Đại học bệnh học Hoa Kỳ đã triệu tập một Hội đồng Chuyên gia quốc tế, thực hiện một tổng quan và đánh giá hệ thố... hiện toàn bộ
#hướng dẫn #đánh giá #thụ thể estrogen #thụ thể progesterone #tính dự đoán #ung thư vú #xét nghiệm mô hóa miễn dịch #hiệu suất xét nghiệm #biến số tiền phân tích #tiêu chuẩn diễn giải #thuật toán xét nghiệm #liệu pháp nội tiết #ung thư vú xâm lấn #kiểm soát nội bộ #kiểm soát ngoại vi.
Vi sinh vật đường ruột trong sức khỏe và bệnh tật Dịch bởi AI
Physiological Reviews - Tập 90 Số 3 - Trang 859-904 - 2010
Vi sinh vật đường ruột là một tập hợp các vi sinh vật sinh sống trong toàn bộ đường tiêu hóa của động vật có vú. Thành phần của cộng đồng vi sinh vật này là đặc trưng cho từng chủ thể, tiến hóa trong suốt cuộc đời của một cá nhân và dễ bị tác động bởi cả những thay đổi bên ngoài và bên trong. Sự quan tâm gần đây đối với cấu trúc và chức năng của "cơ quan" này đã làm nổi bật vị trí trung tâm của nó... hiện toàn bộ
#vi sinh vật đường ruột #sức khỏe #bệnh tật #niêm mạc ruột #miễn dịch niêm mạc
Carbapenemase: Các β-Lactamase Linh Hoạt Dịch bởi AI
Clinical Microbiology Reviews - Tập 20 Số 3 - Trang 440-458 - 2007
TÓM TẮTCarbapenemase là các β-lactamase có khả năng thủy phân đa dạng. Chúng có khả năng thủy phân penicillin, cephalosporin, monobactam và carbapenem. Vi khuẩn sản sinh các β-lactamase này có thể gây ra những nhiễm trùng nghiêm trọng, trong đó hoạt tính carbapenemase làm cho nhiều loại β-lactam trở nên không hiệu quả. Carbapenemase thuộc các nhóm β-lactamase phân tử A, B, và D. Các enzyme nhóm A ... hiện toàn bộ
#Carbapenemase #β-Lactamase #Nhiễm trùng #Phát hiện #Vi khuẩn gây bệnh #Dịch tễ học #Khả năng thủy phân #Enzyme phân tử #Metallo-β-lactamase #KPC #OXA #Enterobacteriaceae #Pseudomonas aeruginosa #Klebsiella pneumoniae #Acinetobacter baumannii.
Klebsiella spp. như Nhiễm Trùng Bệnh Viện: Dịch Tễ Học, Phân Loại, Các Phương Pháp Định Tuổi, và Yếu Tố Gây Bệnh Dịch bởi AI
Clinical Microbiology Reviews - Tập 11 Số 4 - Trang 589-603 - 1998
TÓM TẮTVi khuẩn thuộc chi Klebsiella thường gây nhiễm trùng bệnh viện ở người. Đặc biệt, chủng Klebsiella có ý nghĩa y tế quan trọng nhất, Klebsiella pneumoniae, chiếm tỷ lệ lớn trong số các nhiễm trùng đường tiểu, viêm phổi, nhiễm trùng huyết và nhiễm trùng mô mềm mắc phải trong bệnh viện. Các ổ chứa bệnh lý chính cho sự truyền nhiễm của Klebsiella là đường tiêu hóa và tay của nhân viên bệnh viện... hiện toàn bộ
#chi Klebsiella #Klebsiella pneumoniae #nhiễm trùng bệnh viện #β-lactamase phổ rộng (ESBL) #chiến lược gây bệnh #yếu tố độc lực #kháng thuốc đa dược phẩm #tiêm chủng #vi sinh bệnh viện #kiểm soát nhiễm trùng.
Ảnh hưởng của đa hình trong vùng promoter của yếu tố hoại tử khối u α ở người lên hoạt động phiên mã Dịch bởi AI
Proceedings of the National Academy of Sciences of the United States of America - Tập 94 Số 7 - Trang 3195-3199 - 1997
Yếu tố hoại tử khối u α (TNFα) là một chất điều hòa miễn dịch mạnh mẽ và là cytokine có tính chất tiền viêm đã được liên kết với sự phát triển của các bệnh tự miễn và nhiễm trùng. Ví dụ, mức độ TNFα trong huyết tương có mối tương quan tích cực với mức độ nghiêm trọng và tỷ lệ tử vong trong bệnh sốt rét và bệnh leishmania. Chúng tôi đã mô tả trước đây một đa hình tại vị trí −308 trong promoter TNFα... hiện toàn bộ
#Yếu tố hoại tử khối u α #TNFα #đa hình #phiên mã #bệnh tự miễn #bệnh nhiễm trùng #sốt rét #leishmaniasis #bệnh sốt rét thể não #gen báo cáo #dòng tế bào B #hệ miễn dịch #cytokine #haplotype #phân tích vết chân #protein gắn DNA
Dịch tễ học của Trầm cảm ở Các nền văn hóa Dịch bởi AI
Annual Review of Public Health - Tập 34 Số 1 - Trang 119-138 - 2013
Dữ liệu dịch tễ học được xem xét về tỷ lệ, quá trình, tương quan xã hội-điều tra, và chi phí xã hội của trầm cảm nặng trên toàn thế giới. Trầm cảm nặng được ước tính trong các khảo sát này là một rối loạn xảy ra phổ biến. Mặc dù ước tính về tỷ lệ mắc bệnh trong suốt cuộc đời và quá trình thay đổi đáng kể giữa các quốc gia vì nhiều lý do có thể liên quan đến cả quy trình nội dung và phương pháp, dữ... hiện toàn bộ
#dữ liệu dịch tễ học #trầm cảm nặng #tỷ lệ mắc bệnh #tương quan xã hội-điều tra #chi phí xã hội
Tương tác của Thioflavine T với các peptide β‐amyloid tổng hợp trong bệnh Alzheimer: Phát hiện sự kết tụ amyloid trong dung dịch Dịch bởi AI
Protein Science - Tập 2 Số 3 - Trang 404-410 - 1993
Tóm tắtThioflavine T (ThT) liên kết nhanh chóng với các sợi kết tụ của các peptide được chiết xuất từ β/A4, cụ thể là β(1–28) và β(1–40), tạo ra một cực đại hấp thụ (ex) mới tại 450 nm và phát xạ (em) gia tăng ở 482 nm, khác với các giá trị 385 nm (ex) và 445 nm (em) của thuốc nhuộm tự do. Sự thay đổi này phụ thuộc vào trạng thái kết tụ vì các peptide monomer hoặc dimer không phản ứng, và sự phân ... hiện toàn bộ
Trình tự bộ gen của muỗi truyền bệnh sốt rét Anopheles gambiae Dịch bởi AI
American Association for the Advancement of Science (AAAS) - Tập 298 Số 5591 - Trang 129-149 - 2002
Anopheles gambiae là vector chính của bệnh sốt rét, căn bệnh gây ảnh hưởng đến hơn 500 triệu người và làm hơn 1 triệu người tử vong mỗi năm. Đã thu thập phạm vi trình tự 10 lần của chủng PEST của A. gambiae và lắp ráp thành các scaffold bao phủ 278 triệu cặp base. Tổng cộng, 91% bộ gen được tổ chức thành 303 scaffold; scaffold lớn nhất dài 23.1 triệu cặp base. Có sự thay đổi di truyền đáng kể tron... hiện toàn bộ
#trình tự bộ gen #Anopheles gambiae #vector bệnh sốt rét #đa hình nucleotide đơn #khả năng thích nghi sinh lý #bám dính tế bào #miễn dịch #chủng PEST
Tổng số: 903   
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 10